Sức chịu tải của cọc bê tông 200×200, 250×250, 300×300 là bao nhiêu tấn

Công ty Thăng long gửi tới quý khách ” Sức chịu tải của cọc bê tông 200×200, 250×250, 300×300 là bao nhiêu tấn ”  từ đó quý khách hàng dựa vào từng loại cọc bê tông mà thi công thiết kế cho công trình nhà mình.

Sức chịu tải của cọc bê tông 200×200, 250×250, 300×300 là bao nhiêu tấn

1/ Sức chịu tải là gì?
2/ Kết cấu của cọc bê tông là gì?
3/ Cọc bê tông gồm những thành phần gì?
4/ Quy trình sản xuất cọc bê tông?
5/ Lực ép cọc bê tông của giàn máy Neo, Tải, Robot
6/ Vậy sức chịu tải của cọc bê tông vuông 200×200, 250×250, 300×300 như thế nào?
7/ Đơn giá và chi phí ép cọc cho các loại cọc 200×200 và 250×250, 300×300
8/ Liên hệ được tư vấn báo giá

=> Báo giá cọc vuông: https://cocbetongthanglong.com.vn/bao-gia-ep-coc-be-tong-200×200-250×250-tai-ha-noi-2018/

=> Báo gái cọc ly tâm: https://cocbetongthanglong.com.vn/bao-gia-ep-coc-be-tong-ly-tam-d300d350d400d500-tai-ha-noi-tphcm/


1. Sức chịu tải là gì?

Sức chịu tải là khả năng của một cấu trúc hoặc vật liệu chịu được tải trọng mà không bị hư hỏng hoặc mất khả năng làm việc. Trong xây dựng, sức chịu tải thường liên quan đến khả năng của các bộ phận nền móng, như cọc bê tông, chịu được tải trọng từ công trình phía trên và truyền tải lực này xuống lớp đất bên dưới mà không gây ra sụt lún hoặc mất ổn định.

Sức chịu tải của cọc bê tông được xác định bởi nhiều yếu tố, bao gồm kích thước cọc, chất lượng vật liệu, độ sâu ép cọc, và điều kiện địa chất tại công trình. Cọc bê tông cần được thiết kế để chịu tải trọng tĩnh (như trọng lượng của công trình) và tải trọng động (như lực tác động do gió, động đất).

2. Kết cấu của cọc bê tông là gì?

Kết cấu của cọc bê tông chủ yếu bao gồm hai thành phần chính: cốt thépbê tông.

  • Cốt thép: Đây là phần khung chịu lực chính của cọc bê tông. Thép được sử dụng trong cọc là loại thép cường độ cao, có khả năng chịu lực tốt và đảm bảo tính đàn hồi cho cọc. Cốt thép thường được đặt ở giữa cọc để chịu các lực tác động lên cọc khi ép xuống đất hoặc trong quá trình sử dụng.

  • Bê tông: Là vật liệu chính bao quanh cốt thép, đóng vai trò bảo vệ thép khỏi bị ăn mòn và đồng thời cung cấp độ cứng cần thiết để chịu tải trọng nén. Bê tông thường được đúc từ hỗn hợp xi măng, cát, đá và nước, với tỷ lệ hợp lý để đạt được cường độ chịu nén tối đa.

Kết cấu cọc bê tông thường được thiết kế theo hình dạng vuông hoặc chữ nhật để tối ưu hóa khả năng chịu lực và đảm bảo tính ổn định trong quá trình thi công.

Đơn giá ép cọc bê tông vuông 200x200, 250x250, 300x300
Đơn giá ép cọc bê tông vuông 200×200, 250×250, 300×300
Kết cấu cọc bê tông cốt thép
Kết cấu cọc bê tông cốt thép

3. Cọc bê tông gồm những thành phần gì?

Cọc bê tông bao gồm ba thành phần chính: thép cốt, bê tông, và vật liệu phụ gia.

  • Thép cốt: Là các thanh thép được bố trí theo dạng lưới hoặc khung, có vai trò chịu kéo và giúp cọc bê tông chịu được các lực tác động lớn từ công trình.

  • Bê tông: Là lớp vật liệu chính bao bọc bên ngoài cốt thép, có nhiệm vụ bảo vệ cốt thép và chịu lực nén. Chất lượng bê tông quyết định phần lớn khả năng chịu tải của cọc.

  • Phụ gia: Các chất phụ gia có thể được thêm vào trong quá trình trộn bê tông để tăng cường các tính chất vật lý và hóa học của hỗn hợp, giúp cọc chịu được tác động của môi trường như ăn mòn, nứt gãy.

4. Quy trình sản xuất cọc bê tông?

Quy trình sản xuất cọc bê tông bao gồm các bước chính như sau:

  1. Thiết kế và tính toán: Bước đầu tiên là xác định kích thước, cường độ chịu lực của cọc dựa trên yêu cầu kỹ thuật của công trình. Sau đó, tiến hành tính toán và thiết kế chi tiết.

  2. Chuẩn bị khuôn đúc: Khuôn đúc cọc thường được làm bằng thép, đảm bảo tính chính xác và độ bền cao trong quá trình sản xuất.

  3. Gia công cốt thép: Các thanh thép cường độ cao được gia công thành khung và đặt vào khuôn theo đúng thiết kế. Thép phải được làm sạch để đảm bảo độ bám dính tốt với bê tông.

  4. Trộn bê tông: Bê tông được trộn từ xi măng, cát, đá và nước theo tỷ lệ đã tính toán. Phụ gia có thể được thêm vào để cải thiện chất lượng bê tông.

  5. Đổ bê tông vào khuôn: Sau khi trộn xong, bê tông được đổ vào khuôn đúc và rung lắc để loại bỏ bọt khí, đảm bảo bê tông đồng nhất và không có khuyết tật.

  6. Công đoạn bảo dưỡng: Sau khi bê tông đông cứng, cọc sẽ được bảo dưỡng trong điều kiện ẩm và nhiệt độ thích hợp để đảm bảo đạt được cường độ cao nhất.

  7. Kiểm tra chất lượng: Cọc bê tông sau khi sản xuất sẽ được kiểm tra chất lượng thông qua các phương pháp thử nghiệm nén để đảm bảo đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật.

Quy trình sản xuất cọc bê tông cốt thép
Quy trình sản xuất cọc bê tông cốt thép

5. Lực ép cọc bê tông của giàn máy Neo, Tải, Robot

Quá trình ép cọc bê tông yêu cầu sử dụng các thiết bị chuyên dụng để đưa cọc vào lòng đất một cách chính xác và hiệu quả. Các loại máy ép cọc phổ biến hiện nay bao gồm máy Neo, máy Tải, và máy Robot.

  • Máy Neo: Đây là loại máy ép cọc cỡ nhỏ, sử dụng trong các công trình có không gian hẹp hoặc tải trọng nhỏ. Máy neo thường sử dụng các lực neo đặt dưới lòng đất để tạo ra áp lực ép cọc. Lực ép của máy neo thường dao động từ 40 đến 60 tấn.

  • Máy Tải: Máy Tải là loại máy ép cọc dùng cho các công trình có tải trọng lớn. Nó sử dụng tải trọng đối trọng (thường là các khối bê tông lớn) để tạo lực ép xuống cọc. Lực ép của máy Tải có thể lên đến 100 tấn hoặc lớn hơn.

  • Máy Robot: Đây là loại máy hiện đại nhất, được điều khiển tự động và có khả năng ép cọc với lực rất lớn. Máy Robot thường được sử dụng trong các công trình lớn và phức tạp, với lực ép từ 120 đến 200 tấn.

= Link cách tính lực ép cọc bê tông: https://cocbetongthanglong.com.vn/cach-tra-bang-tinh-luc-ep-va-quy-doi-dong-ho-ep-coc-be-tong/

Bảng quy đổi lực ép D14
Bảng quy đổi lực ép D14
BẢNG QUY ĐỔI ÉP CỌC BÊ TÔNG GIÀN CHẤT TẢI
Bảng quy đổi máy Robot 200 tấn

6. Vậy sức chịu tải của cọc bê tông vuông 200×200, 250×250, 300×300 như thế nào?

Sức chịu tải của cọc bê tông phụ thuộc vào kích thước, chất liệu và độ sâu của cọc khi được ép xuống đất. Dưới đây là sức chịu tải trung bình của các loại cọc phổ biến:

  • Cọc bê tông 200×200: Cọc 200×200 có khả năng chịu tải từ 20 đến 40 tấn. Loại cọc này thường được sử dụng cho các công trình nhà ở dân dụng hoặc các công trình có tải trọng nhỏ.

  • Cọc bê tông 250×250: Với kích thước lớn hơn, cọc 250×250 có thể chịu tải từ 40 đến 60 tấn. Nó thích hợp cho các công trình có tải trọng trung bình, như nhà xưởng, chung cư, hoặc tòa nhà cao tầng nhỏ.

  • Cọc bê tông 300×300: Cọc 300×300 là loại cọc chịu tải lớn, có khả năng chịu được tải trọng từ 60 đến 80 tấn, và thường được sử dụng trong các công trình lớn, như trung tâm thương mại, cầu đường hoặc các dự án xây dựng quy mô lớn.

7. Đơn giá và chi phí ép cọc cho các loại cọc 200×200, 250×250, 300×300

Chi phí ép cọc phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại cọc, lực ép, điều kiện thi công và địa chất của công trình. Dưới đây là bảng giá tham khảo cho các loại cọc bê tông tại Hà Nội:

7.1. Bảng giá cọc bê tông cốt thép đúc sẵn 200×200, 250×250, 300×300….

STT Hạng Mục Cọc Loại thép Mác bê tông Đơn giá cọc/m
1 200×200 D14 nhà máy #250 140.000-145.000
2 200×200 D14 Đa Hội #250 110.000-112.000
3 250×250 D16 Nhà máy #250 200.000-210.000
4 250×250 D16 Đa Hội #250 170.000-190.000
5 250×250 D14 Nhà máy #250 170.000-190.000
6 300×300 D16 Nhà máy #250 240.000-260.000
7 300×300 D18 nhà máy #250 290.000-300.000
8 350×350 Call phone #250 Call phone
9 400×400 Call phone #250 Call phone

Chú ý:

  • Bảng báo giá có vận chuyển tới công trình
  • Bảng báo giá chưa VAT
  • Bảng báo giá cọc bê tông đúc sẵn tại xưởng, Cọc theo thiết kế khách hàng gửi thông tin vào mail cho chúng tôi
  • Loại cọc 200×200 chiều dài đại trà 3,4,5,6md; Loại 250×250 chiều dài từ 3,4,5,6,7 md; Cọc 300×300 chiều dài cọc đại trà: 4,5,6,7,8 md
  • Loại thép nhà máy bao gồm: Việt úc, Việt Đức, Hòa phát, Thái Nguyên

7.2. Bảng giá thi công các loại máy Neo, Tải, Robot tham  khảo

Hạng mục thi công máy ép Báo giá thi công
1- Đơn giá thi công máy Neo
 TH 1: Nếu Klg thi công máy Neo > 300md 40.000 – 50.000 VNĐ/md
TH2: Nếu Klg thi công máy Neo <= 300md 10.000.000-15.000.000/Căn
2- Đơn giá thi công máy Tải
 TH 1: Nếu Klg thi công máy Tải > 1000md 40.000 – 60.000 VNĐ/md
TH2: Nếu Klg thi công máy Tải <= 1000md 60 triệu- 90 triệu/ Căn
3- Đơn giá thi công máy ROBOT
 TH 1: Nếu Klg thi công máy Robot  > 1000md 40.000 – 60.000 VNĐ/md
TH2: Nếu Klg thi công máy Robot <= 1000md 60 triệu- 90 triệu/ Căn

Nhìn chung, sức chịu tải của cọc bê tông là yếu tố quan trọng để đảm bảo sự vững chắc cho các công trình xây dựng. Việc chọn loại cọc phù hợp không chỉ giúp tăng cường tính ổn định cho công trình mà còn tối ưu chi phí thi công.

Liên hệ Công Ty CP Thăng Long:

Website: http://cocbetongthanglong.com.vn/

Email: giaepcocbetongthanglong@gmail.com

SĐT: 097.193.8146

CS1:  Thiên Đường Bảo Sơn – Hoài Đức Hà Nội

CS2: Liên Mạc – Bắc Từ Liêm – Hà Nội

CS3: Vĩnh Tuy – Thanh Trì – Hà Nội

CS4: Ngã Ba Hòa Lạc – Thạch Thất – Hà Nội